--

class pyrenomycetes

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class pyrenomycetes

+ Noun

  • nghành phụ nấm nang (Bao nang có dạng như hình tam giác, mở ra ở miệng hay lỗ).
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class pyrenomycetes"
Lượt xem: 353